Từ "giỗ hậu" trong tiếng Việt có nghĩa là lễ giỗ dành cho những người đã khuất, đặc biệt là những người có ruộng đất, tài sản, thường được tổ chức để tưởng nhớ và cúng bái cho họ. Lễ giỗ này thường được tổ chức tại đình chùa hoặc nơi thờ cúng, thể hiện lòng biết ơn và tưởng nhớ của con cháu đối với tổ tiên.
Cách sử dụng từ "giỗ hậu":
Câu đơn giản: "Mỗi năm, gia đình tôi tổ chức giỗ hậu cho ông nội vào ngày 10 tháng 3."
Câu nâng cao: "Trong dịp giỗ hậu, chúng tôi không chỉ chuẩn bị mâm cỗ mà còn thực hiện các nghi lễ cúng bái tại đình."
Biến thể của từ:
Giỗ: Đây là từ gốc, chỉ các lễ tưởng nhớ người đã khuất. "Giỗ" có thể được sử dụng cho bất kỳ ai, không chỉ những người có ruộng đất.
Lễ giỗ: Cách nói trang trọng hơn, thường được dùng trong các văn bản chính thức.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Lễ tưởng niệm: Đây là một khái niệm rộng hơn, có thể áp dụng cho bất kỳ ai đã khuất, không chỉ những người có ruộng đất.
Giỗ tổ: Đây là lễ giỗ dành cho tổ tiên, có thể là những vị thần hoặc người có công với đất nước.
Lưu ý:
"Giỗ hậu" thường chỉ những người có tài sản, trong khi "giỗ" có thể áp dụng cho mọi người.
Không nên nhầm lẫn giữa "giỗ hậu" với các loại lễ giỗ khác, vì nó có ý nghĩa và cách tổ chức riêng.